Có 2 kết quả:
飛身 fēi shēn ㄈㄟ ㄕㄣ • 飞身 fēi shēn ㄈㄟ ㄕㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to move quickly
(2) to vault
(3) flying tackle
(2) to vault
(3) flying tackle
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to move quickly
(2) to vault
(3) flying tackle
(2) to vault
(3) flying tackle
Bình luận 0