Có 2 kết quả:

飛身 fēi shēn ㄈㄟ ㄕㄣ飞身 fēi shēn ㄈㄟ ㄕㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to move quickly
(2) to vault
(3) flying tackle

Từ điển Trung-Anh

(1) to move quickly
(2) to vault
(3) flying tackle